“Thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng”, học hóa học cũng vậy, ban đầu có thể khó nuốt nhưng khi đã hiểu rồi thì lại say mê lúc nào không hay. Và một trong những “vị thuốc đắng” đầu tiên mà bạn cần “uống” chính là cách đọc tên các gốc hóa học. Nghe có vẻ khô khan nhưng đừng lo, bài viết này sẽ “bốc thuốc” cho bạn cách nhớ tên gốc hóa học nhanh như chớp, hiểu sâu như “rót mật vào tai”!
1. Gốc Hóa Học Là Gì Mà Nghe “Khoa Học” Thế?
Nói một cách “dễ tiêu” như lời ông bà ta vẫn dạy là “nói ngắn gọn, súc tích” thì gốc hóa học giống như những “viên gạch” cơ bản tạo nên “ngôi nhà” hóa học vậy. Mỗi “viên gạch” này đều mang trong mình một hoặc nhiều nguyên tử, liên kết với nhau và “thèm muốn” thêm một hoặc nhiều electron để trở nên “ổn định” hơn.
Ví dụ như gốc Nitrat (NO3-), “anh chàng” này gồm một nguyên tử Nitơ (N) kết hợp với ba nguyên tử Oxi (O) và “thèm muốn” thêm một electron để được “viên mãn”.
2. “Bí Kíp” Đọc Tên Các Gốc Hóa Học “Chuẩn Không Cần Chỉnh”
Có câu “vạn sự khởi đầu nan”, nhưng với cách đọc tên gốc hóa học thì lại dễ như “trở bàn tay”. Bạn chỉ cần nhớ một số quy tắc đơn giản sau đây:
2.1. Gốc Axit Không Có Oxi
Thường được đọc bằng cách ghép tên phi kim với đuôi “-ua”. Ví dụ:
- HCl: Axit clohidric –> Gốc clorua (Cl-)
- HBr: Axit bromhidric –> Gốc bromua (Br-)
2.2. Gốc Axit Có Oxi
Phần này có hơi “lắt léo” một chút nhưng đừng lo, đã có “bí kíp” cho bạn đây:
- Tên gốc = Tên phi kim + đuôi “-it” hoặc “-at”.
- Axit có ít oxi hơn: đuôi “-it”
- Axit có nhiều oxi hơn: đuôi “-at”
Ví dụ:
- HNO2: Axit nitrơ –> Gốc nitrit (NO2-)
- HNO3: Axit nitric –> Gốc nitrat (NO3-)
2.3. Một Số Gốc Đặc Biệt
Ngoài những quy tắc chung trên, vẫn có một số “anh tài” đặc biệt, bạn cần “thuộc lòng” tên của họ như:
- OH-: Gốc hiđroxit
- SO42-: Gốc sunfat
- CO32-: Gốc cacbonat
Có người từng nói: “Học mà không có phương pháp thì giống như đi biển mà không có la bàn”. Hy vọng với những “bí kíp” trên, việc học cách đọc tên các gốc hóa học sẽ không còn là “nỗi ám ảnh” của bạn nữa!
3. “Luyện Công” Đọc Tên Gốc Hóa Học Qua Bài Tập
Để “bí kíp” thêm phần “lợi hại”, bạn đừng quên “luyện công” thường xuyên nhé! Hãy thử đọc tên các gốc hóa học sau:
- PO43-
- ClO-
- MnO4-
Bật mí cho bạn, nếu muốn trau dồi thêm “nội công” hóa học, bạn có thể tham khảo cách biến đồ cũ thành mớ cho học sinh, rất hữu ích đấy!
4. Lời Kết
“Có công mài sắt, có ngày nên kim”, việc học cũng vậy, chỉ cần bạn kiên trì, nhẫn nại và áp dụng đúng phương pháp thì không gì là không thể. Chúc bạn chinh phục thành công “đỉnh cao” hóa học và đừng quên theo dõi “HỌC LÀM” để cập nhật thêm nhiều “bí kíp” bổ ích khác nhé!