Học sinh giỏi

Cách ghi nhận xét vào học bạ theo Thông tư 22: Hướng dẫn chi tiết cho phụ huynh và giáo viên

“Con nhà người ta” – cụm từ quen thuộc mà các bậc phụ huynh thường nhắc đến khi so sánh con mình với bạn bè cùng trang lứa. Và trong cuộc đua “vượt mặt” ấy, học bạ như một “chiến trường” đầy cam go mà các em cần phải chinh phục.

Thông tư 22 của Bộ Giáo dục và Đào tạo đã có những thay đổi mới về cách ghi nhận xét vào học bạ. Vậy, những thay đổi đó là gì và cách ghi nhận xét như thế nào để giúp con bạn “tỏa sáng” trên con đường học vấn? Hãy cùng “Học Làm” tìm hiểu ngay trong bài viết này!

Thông tư 22: Những thay đổi mới về cách ghi nhận xét vào học bạ

Thông tư 22 ban hành ngày 22/03/2019 đã thay đổi một số nội dung quan trọng liên quan đến học bạ, trong đó có phần nhận xét. Trước đây, nhận xét thường mang tính chung chung, thiếu tính cụ thể và chưa phản ánh đầy đủ năng lực, phẩm chất của học sinh. Theo Thông tư 22, phần nhận xét trong học bạ cần:

  • Tập trung vào đánh giá năng lực, phẩm chất của học sinh: Nhận xét cần phản ánh rõ ràng những điểm mạnh, điểm yếu của học sinh trong học tập, rèn luyện, phát triển kỹ năng, thái độ, hành vi.
  • Dựa trên kết quả đánh giá thường xuyên, định kỳ: Không còn ghi nhận xét chung chung như trước, mà cần dựa trên những đánh giá cụ thể, khách quan về học sinh trong suốt quá trình học tập.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu: Nhận xét cần được diễn đạt bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, tránh sử dụng những thuật ngữ chuyên môn khó hiểu.
  • Tích cực, khích lệ, hướng dẫn: Nhận xét cần thể hiện sự quan tâm, động viên, khuyến khích học sinh phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, đồng thời đưa ra những lời khuyên, hướng dẫn để học sinh tiến bộ hơn.

Cách ghi nhận xét vào học bạ theo Thông tư 22

Để ghi nhận xét vào học bạ theo Thông tư 22, giáo viên cần chú ý những điểm sau:

1. Học sinh giỏi: Năng lực, phẩm chất vượt trội

Học sinh giỏiHọc sinh giỏi

Đối với học sinh giỏi, giáo viên cần ghi nhận những điểm nổi bật như:

  • Năng lực học tập: Nắm vững kiến thức, kỹ năng, có khả năng tư duy độc lập, sáng tạo, giải quyết vấn đề hiệu quả.
  • Phẩm chất: Có ý thức học tập tốt, tích cực tham gia các hoạt động của lớp, trường, gương mẫu trong học tập, rèn luyện, có tinh thần trách nhiệm cao, giúp đỡ bạn bè, luôn thể hiện tinh thần yêu thương, đoàn kết, giúp đỡ bạn bè, có lòng nhân ái, biết tôn trọng người khác.
  • Kỹ năng: Có khả năng giao tiếp tốt, sử dụng thành thạo công nghệ thông tin, làm việc nhóm hiệu quả, tự tin thể hiện bản thân.

Ví dụ:

  • “Học sinh có năng lực học tập xuất sắc, luôn đạt kết quả cao trong học tập, có khả năng tư duy độc lập, sáng tạo, giải quyết vấn đề hiệu quả. Em tích cực tham gia các hoạt động của lớp, trường, gương mẫu trong học tập, rèn luyện, có tinh thần trách nhiệm cao, giúp đỡ bạn bè, luôn thể hiện tinh thần yêu thương, đoàn kết, giúp đỡ bạn bè, có lòng nhân ái, biết tôn trọng người khác.”
  • “Học sinh có khả năng giao tiếp tốt, sử dụng thành thạo công nghệ thông tin, làm việc nhóm hiệu quả, tự tin thể hiện bản thân. Em có tinh thần học hỏi, luôn nỗ lực phấn đấu để đạt kết quả cao hơn.”

2. Học sinh khá: Năng lực, phẩm chất tốt, cần trau dồi

Học sinh kháHọc sinh khá

Đối với học sinh khá, giáo viên cần ghi nhận những điểm tốt:

  • Năng lực học tập: Nắm vững kiến thức cơ bản, có khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, có tinh thần học hỏi, chủ động trong học tập.
  • Phẩm chất: Có ý thức học tập tốt, tham gia tích cực các hoạt động của lớp, trường, có tinh thần trách nhiệm, giao tiếp tốt, biết tôn trọng người khác.
  • Kỹ năng: Có khả năng làm việc nhóm, tự tin thể hiện bản thân, có khả năng tự học, tự nghiên cứu.

Ví dụ:

  • “Học sinh có năng lực học tập tốt, nắm vững kiến thức cơ bản, có khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, có tinh thần học hỏi, chủ động trong học tập. Em cần trau dồi thêm kỹ năng giải quyết vấn đề, phát triển tư duy sáng tạo.”
  • “Học sinh có ý thức học tập tốt, tham gia tích cực các hoạt động của lớp, trường, có tinh thần trách nhiệm, giao tiếp tốt, biết tôn trọng người khác. Em cần tăng cường khả năng tự học, tự nghiên cứu để nâng cao kiến thức.”

3. Học sinh trung bình: Cần nỗ lực, cố gắng


Đối với học sinh trung bình, giáo viên cần ghi nhận những điểm cần cải thiện:

  • Năng lực học tập: Nắm vững kiến thức cơ bản, cần trau dồi kỹ năng, nâng cao khả năng tư duy, giải quyết vấn đề.
  • Phẩm chất: Cần rèn luyện ý thức học tập, tích cực tham gia các hoạt động của lớp, trường, thể hiện tinh thần trách nhiệm, giao tiếp tốt, tôn trọng người khác.
  • Kỹ năng: Cần trau dồi kỹ năng làm việc nhóm, tự tin thể hiện bản thân, phát triển kỹ năng tự học, tự nghiên cứu.

Ví dụ:

  • “Học sinh có năng lực học tập ở mức trung bình, nắm vững kiến thức cơ bản, cần trau dồi kỹ năng, nâng cao khả năng tư duy, giải quyết vấn đề.”
  • “Học sinh cần rèn luyện ý thức học tập, tích cực tham gia các hoạt động của lớp, trường, thể hiện tinh thần trách nhiệm, giao tiếp tốt, tôn trọng người khác.”
  • “Học sinh cần trau dồi kỹ năng làm việc nhóm, tự tin thể hiện bản thân, phát triển kỹ năng tự học, tự nghiên cứu.”

4. Học sinh yếu: Cần nỗ lực, cố gắng nhiều hơn

Học sinh yếuHọc sinh yếu

Đối với học sinh yếu, giáo viên cần ghi nhận những điểm cần cải thiện, đồng thời đưa ra những lời khuyên, hướng dẫn cụ thể:

  • Năng lực học tập: Cần nỗ lực học tập, luyện tập thường xuyên, tham khảo thêm tài liệu, đến giáo viên để được hỗ trợ.
  • Phẩm chất: Cần rèn luyện ý thức học tập, tham gia tích cực các hoạt động của lớp, trường, có tinh thần trách nhiệm.
  • Kỹ năng: Cần trau dồi kỹ năng làm việc nhóm, tự tin thể hiện bản thân, phát triển kỹ năng tự học, tự nghiên cứu.

Ví dụ:

  • “Học sinh cần nỗ lực học tập, luyện tập thường xuyên, tham khảo thêm tài liệu, đến giáo viên để được hỗ trợ.”
  • “Học sinh cần rèn luyện ý thức học tập, tham gia tích cực các hoạt động của lớp, trường, có tinh thần trách nhiệm.”
  • “Học sinh cần trau dồi kỹ năng làm việc nhóm, tự tin thể hiện bản thân, phát triển kỹ năng tự học, tự nghiên cứu.”

5. Ghi nhận xét về một số kỹ năng, năng lực đặc biệt

Kỹ năng đặc biệtKỹ năng đặc biệt

Ngoài các nội dung nêu trên, giáo viên có thể ghi nhận xét về một số kỹ năng, năng lực đặc biệt của học sinh, ví dụ:

  • Kỹ năng giao tiếp: Giao tiếp lưu loát, thái độ tự tin, biết lắng nghe, biết cách thể hiện ý kiến của mình.
  • Kỹ năng giải quyết vấn đề: Có khả năng phân tích vấn đề, tìm giải pháp hiệu quả.
  • Kỹ năng làm việc nhóm: Có khả năng hợp tác, chia sẻ công việc, làm việc hiệu quả trong nhóm.
  • Kỹ năng tự học: Có khả năng tự nghiên cứu, tìm kiếm thông tin, học hỏi từ thực tiễn.

Ví dụ:

  • “Học sinh có khả năng giao tiếp lưu loát, thái độ tự tin, biết lắng nghe, biết cách thể hiện ý kiến của mình.”
  • “Học sinh có khả năng phân tích vấn đề, tìm giải pháp hiệu quả, biết cách xử lý tình huống một cách linh hoạt.”

6. Sử dụng ngôn ngữ tích cực, khích lệ, hướng dẫn

Ngôn ngữ tích cựcNgôn ngữ tích cực

Khi ghi nhận xét, giáo viên nên sử dụng ngôn ngữ tích cực, khích lệ, hướng dẫn để tạo động lực cho học sinh. Tránh sử dụng những lời lẽ tiêu cực, gây ảnh hưởng đến tâm lý của học sinh.

Ví dụ:

  • “Em có năng lực học tập tốt, có tinh thần học hỏi, cần tiếp tục phát huy điểm mạnh của mình.” (Thay vì: “Em cần cố gắng học tập nhiều hơn.”)
  • “Em có khả năng giao tiếp tốt, cần trau dồi thêm kỹ năng thuyết trình.” (Thay vì: “Em chưa biết cách thể hiện ý kiến của mình.”)

Lắng nghe chia sẻ của các chuyên gia:

Thầy Nguyễn Văn A, Giáo sư Đại học Sư phạm Hà Nội, cho biết:

  • “Thông tư 22 đã tạo ra một bước tiến mới trong việc đánh giá học sinh. Thay vì tập trung vào điểm số, giáo viên cần chú trọng vào đánh giá năng lực, phẩm chất, sự tiến bộ của học sinh. Điều này sẽ giúp học sinh phát triển toàn diện hơn.”
  • “Để ghi nhận xét vào học bạ hiệu quả, giáo viên cần thường xuyên theo dõi, đánh giá, ghi chép, tích lũy thông tin về học sinh trong suốt quá trình học tập. Ngoài ra, giáo viên cũng cần trao đổi với phụ huynh để nắm bắt được những thông tin về học sinh.”

Thầy Bùi Văn B, Hiệu trưởng trường THPT Chuyên Hà Nội – Amsterdam, chia sẻ:

  • “Ghi nhận xét vào học bạ cần thể hiện sự công tâm, khách quan, phản ánh đúng năng lực, phẩm chất của học sinh. Nhận xét cần được diễn đạt bằng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, không sử dụng những thuật ngữ chuyên môn khó hiểu.”
  • “Giáo viên cần nâng cao kỹ năng ghi nhận xét, cập nhật những kiến thức mới về đánh giá học sinh theo Thông tư 22. Điều này sẽ giúp giáo viên ghi nhận xét hiệu quả hơn, góp phần giúp học sinh phát triển toàn diện.”

Kết luận:

Ghi nhận xét vào học bạ theo Thông tư 22 là một công việc đòi hỏi sự chuyên nghiệp, tâm huyết của giáo viên. Thông qua những đánh giá khách quan, chính xác, giáo viên có thể giúp học sinh nhận thức rõ điểm mạnh, điểm yếu của bản thân để nỗ lực phát triển bản thân.

Bạn có câu hỏi gì về cách ghi nhận xét vào học bạ theo Thông tư 22? Hãy chia sẻ với chúng tôi!

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về giáo dục trên website “Học Làm”. Hãy cùng “Học Làm” chuẩn bị hành trang kiến thức, nâng cao kỹ năng, để con bạn thành công trên con đường học vấn!

Số Điện Thoại: 0372888889

Địa chỉ: 335 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội