học cách

Học các thì tiếng Anh cơ bản và cách dùng: Bí kíp chinh phục tiếng Anh cho người mới bắt đầu

“Học ăn, học nói, học gói, học mở” – câu tục ngữ xưa đã khẳng định tầm quan trọng của việc học hỏi, nhất là những kỹ năng thiết yếu như ngôn ngữ. Trong đó, tiếng Anh – ngôn ngữ toàn cầu, là chìa khóa mở ra cánh cửa cơ hội cho bạn trong học tập, công việc và cuộc sống. Và để thành thạo tiếng Anh, việc nắm vững các thì là điều tiên quyết.

1. Thì là gì?

Thì trong tiếng Anh (Tense) là một khái niệm ngữ pháp chỉ thời gian diễn ra hành động hoặc sự việc. Nó giúp người nghe hoặc người đọc hiểu được khi nào sự việc xảy ra: quá khứ, hiện tại hay tương lai.

2. Các thì tiếng Anh cơ bản

2.1. Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả:

  • Sự thật hiển nhiên: “The sun rises in the east.” (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
  • Thói quen, hành động lặp đi lặp lại: “I wake up at 6:00 am every day.” (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
  • Sự việc xảy ra thường xuyên: “She goes to school by bus.” (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)

Cách dùng:

  • Khẳng định: Chủ ngữ + động từ (thể nguyên mẫu) + …
  • Phủ định: Chủ ngữ + do/does + not + động từ (thể nguyên mẫu) + …
  • Nghi vấn: Do/Does + chủ ngữ + động từ (thể nguyên mẫu) + …?

Ví dụ:

  • Khẳng định: She plays tennis every weekend. (Cô ấy chơi tennis mỗi cuối tuần.)
  • Phủ định: He does not eat fast food. (Anh ấy không ăn thức ăn nhanh.)
  • Nghi vấn: Do you drink coffee? (Bạn có uống cà phê không?)

2.2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả:

  • Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói: “I am writing an email.” (Tôi đang viết email.)
  • Hành động tạm thời: “He is staying at a hotel this week.” (Anh ấy đang ở khách sạn tuần này.)
  • Hành động sắp xảy ra: “They are going to the cinema tonight.” (Họ sẽ đi xem phim tối nay.)

Cách dùng:

  • Khẳng định: Chủ ngữ + am/is/are + động từ (V-ing) + …
  • Phủ định: Chủ ngữ + am/is/are + not + động từ (V-ing) + …
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + chủ ngữ + động từ (V-ing) + …?

Ví dụ:

  • Khẳng định: She is watching a movie right now. (Cô ấy đang xem phim ngay lúc này.)
  • Phủ định: They are not studying for the test. (Họ không học bài kiểm tra.)
  • Nghi vấn: Are you listening to music? (Bạn có đang nghe nhạc không?)

2.3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả:

  • Hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại: “I have lived in this city for 5 years.” (Tôi đã sống ở thành phố này 5 năm.)
  • Hành động đã xảy ra một lần, hoặc nhiều lần trong quá khứ, không rõ thời gian: “She has been to Paris twice.” (Cô ấy đã đến Paris hai lần.)
  • Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại: “They have been married for 10 years.” (Họ đã kết hôn được 10 năm.)

Cách dùng:

  • Khẳng định: Chủ ngữ + have/has + past participle + …
  • Phủ định: Chủ ngữ + have/has + not + past participle + …
  • Nghi vấn: Have/Has + chủ ngữ + past participle + …?

Ví dụ:

  • Khẳng định: He has written a book. (Anh ấy đã viết một cuốn sách.)
  • Phủ định: They have not seen the movie yet. (Họ vẫn chưa xem phim.)
  • Nghi vấn: Have you eaten lunch? (Bạn đã ăn trưa chưa?)

2.4. Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả:

  • Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ: “I went to the cinema yesterday.” (Tôi đã đi xem phim ngày hôm qua.)
  • Chuỗi các hành động xảy ra trong quá khứ: “She woke up, ate breakfast, and went to work.” (Cô ấy thức dậy, ăn sáng và đi làm.)
  • Sự việc xảy ra trong một thời gian nhất định trong quá khứ: “He lived in London in 2010.” (Anh ấy đã sống ở London vào năm 2010.)

Cách dùng:

  • Khẳng định: Chủ ngữ + động từ quá khứ + …
  • Phủ định: Chủ ngữ + did + not + động từ (thể nguyên mẫu) + …
  • Nghi vấn: Did + chủ ngữ + động từ (thể nguyên mẫu) + …?

Ví dụ:

  • Khẳng định: They played football last night. (Họ đã chơi bóng đá tối qua.)
  • Phủ định: I did not go to the party. (Tôi đã không đi dự tiệc.)
  • Nghi vấn: Did you visit your parents last weekend? (Bạn có thăm bố mẹ vào cuối tuần trước không?)

2.5. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)

Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả:

  • Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: “I was reading a book at 8 pm last night.” (Tôi đang đọc sách lúc 8 giờ tối hôm qua.)
  • Hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ: “While I was cooking, he was watching TV.” (Trong khi tôi đang nấu ăn, anh ấy đang xem TV.)
  • Hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác trong quá khứ: “I was walking down the street when I saw a car accident.” (Tôi đang đi bộ trên đường thì nhìn thấy một vụ tai nạn xe hơi.)

Cách dùng:

  • Khẳng định: Chủ ngữ + was/were + động từ (V-ing) + …
  • Phủ định: Chủ ngữ + was/were + not + động từ (V-ing) + …
  • Nghi vấn: Was/Were + chủ ngữ + động từ (V-ing) + …?

Ví dụ:

  • Khẳng định: She was working on her project when I arrived. (Cô ấy đang làm dự án khi tôi đến.)
  • Phủ định: They were not playing in the park at that time. (Họ không chơi ở công viên lúc đó.)
  • Nghi vấn: Were you sleeping when the phone rang? (Bạn có đang ngủ khi điện thoại reo không?)

2.6. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)

Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả:

  • Hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ: “When I arrived, the party had already started.” (Khi tôi đến, bữa tiệc đã bắt đầu rồi.)
  • Hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong quá khứ: “She had finished her homework before going out.” (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà trước khi đi ra ngoài.)
  • Kết quả của một hành động đã xảy ra trước đó: “He was tired because he had worked all night.” (Anh ấy mệt vì đã làm việc cả đêm.)

Cách dùng:

  • Khẳng định: Chủ ngữ + had + past participle + …
  • Phủ định: Chủ ngữ + had + not + past participle + …
  • Nghi vấn: Had + chủ ngữ + past participle + …?

Ví dụ:

  • Khẳng định: He had eaten dinner before watching TV. (Anh ấy đã ăn tối trước khi xem TV.)
  • Phủ định: She had not seen the movie before. (Cô ấy chưa xem phim trước đó.)
  • Nghi vấn: Had you visited the museum before you moved to this city? (Bạn đã từng đến thăm bảo tàng trước khi chuyển đến thành phố này chưa?)

2.7. Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)

Thì tương lai đơn dùng để diễn tả:

  • Dự đoán về một sự việc sẽ xảy ra: “It will rain tomorrow.” (Sẽ mưa vào ngày mai.)
  • Lời hứa: “I will help you.” (Tôi sẽ giúp bạn.)
  • Quyết định tức thời: “I will go to the supermarket now.” (Tôi sẽ đi siêu thị ngay bây giờ.)

Cách dùng:

  • Khẳng định: Chủ ngữ + will + động từ (thể nguyên mẫu) + …
  • Phủ định: Chủ ngữ + will + not + động từ (thể nguyên mẫu) + …
  • Nghi vấn: Will + chủ ngữ + động từ (thể nguyên mẫu) + …?

Ví dụ:

  • Khẳng định: They will travel to Japan next year. (Họ sẽ du lịch Nhật Bản vào năm sau.)
  • Phủ định: I will not eat cake today. (Tôi sẽ không ăn bánh ngọt hôm nay.)
  • Nghi vấn: Will you come to the party? (Bạn có đến dự tiệc không?)

3. Cách dùng các thì tiếng Anh trong thực tế

Học tiếng Anh không chỉ là học ngữ pháp mà còn là học cách sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, linh hoạt. Hãy vận dụng các thì vào các tình huống thực tế để rèn luyện khả năng giao tiếp của bạn:

  • Khi bạn muốn nói về lịch trình của mình: “I am meeting my friends for dinner tonight.” (Tôi đang gặp bạn bè để ăn tối tối nay.)
  • Khi bạn muốn hỏi về kế hoạch của ai đó: “What are you doing this weekend?” (Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?)
  • Khi bạn muốn chia sẻ một kinh nghiệm: “I have been to many countries.” (Tôi đã đến nhiều quốc gia.)
  • Khi bạn muốn kể lại một sự kiện trong quá khứ: “Yesterday, I went to the park.” (Hôm qua, tôi đã đến công viên.)
  • Khi bạn muốn hứa với ai đó: “I will call you later.” (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

4. Luyện tập và ghi nhớ

  • Luyện tập thường xuyên: Hãy dành thời gian mỗi ngày để luyện tập các thì thông qua việc đọc, viết, nghe và nói tiếng Anh.
  • Ghi chú và ôn tập: Ghi chú các điểm ngữ pháp quan trọng và ôn tập thường xuyên để củng cố kiến thức.
  • Sử dụng tài liệu hỗ trợ: Có rất nhiều tài liệu học tiếng Anh online và offline, hãy tận dụng chúng để trau dồi kiến thức.

Lời khuyên:

  • “Cần cù bù thông minh”, hãy kiên trì học tập và rèn luyện, bạn sẽ chinh phục được tiếng Anh.
  • Hãy tìm kiếm những người bạn học tiếng Anh cùng để tạo động lực và cùng nhau tiến bộ.

Lưu ý:

  • Cần phân biệt các thì tiếng Anh một cách rõ ràng để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.
  • Hãy học hỏi và áp dụng các thì tiếng Anh một cách linh hoạt trong các tình huống thực tế để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn.

Hãy nhớ rằng, học tiếng Anh là một hành trình, đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Hãy tin tưởng vào bản thân, bạn sẽ thành công!

Bạn cũng có thể thích...